Từ điển Thiều Chửu
粒 - lạp
① Hạt gạo, hạt lúa, vật gì nhỏ mà rời từng hạt đều gọi là lạp. ||② Ăn gạo.

Từ điển Trần Văn Chánh
粒 - lạp
① Hạt: 頭粒兒 Hạt đậu; 鹽粒 Hạt muối; ② (loại) Viên, hạt: 一粒米 Một hạt gạo; 三粒子彈 Ba viên đạn; ③ (văn) Ăn gạo.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
粒 - lạp
Hạt gạo — Viên nhỏ. Hạt nhỏ.


玉粒 - ngọc lạp ||